Có 2 kết quả:
招財貓 zhāo cái māo ㄓㄠ ㄘㄞˊ ㄇㄠ • 招财猫 zhāo cái māo ㄓㄠ ㄘㄞˊ ㄇㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
maneki-neko or "lucky cat", Japanese figurine cat usually found at the entrance of shops, restaurants etc, believed to bring good fortune
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
maneki-neko or "lucky cat", Japanese figurine cat usually found at the entrance of shops, restaurants etc, believed to bring good fortune
Bình luận 0